Tiếng Trung giản thể
拘泥
Thứ tự nét
Ví dụ câu
拘泥细节的绅士
jūnì xìjié de shēnshì
quý ông với một sự chú ý đến chi tiết
过分拘泥形式
guòfèn jūnì xíngshì
quá trang trọng
拘泥原文
jūnì yuánwén
bám vào văn bản gốc
不拘泥于传统
bù jūnì yú chuántǒng
không ràng buộc với truyền thống