Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
拘谨
Tiếng Trung giản thể
拘谨
Thêm vào danh sách từ
kín đáo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 拘谨
kín đáo
jūjǐn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
十分拘谨
shífēn jūjǐn
khá kín đáo
别这么拘谨
bié zhème jūjǐn
đừng quá trang trọng
拘谨的笑容
jūjǐnde xiàoróng
một nụ cười kiềm chế
他是个拘谨的人
tāshì gè jūjǐnde rén
anh ấy là một người dè dặt
Các ký tự liên quan
拘
谨
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc