Tiếng Trung giản thể

拘谨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拘谨

  1. kín đáo
    jūjǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

十分拘谨
shífēn jūjǐn
khá kín đáo
别这么拘谨
bié zhème jūjǐn
đừng quá trang trọng
拘谨的笑容
jūjǐnde xiàoróng
một nụ cười kiềm chế
他是个拘谨的人
tāshì gè jūjǐnde rén
anh ấy là một người dè dặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc