Tiếng Trung giản thể
招之即来
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一个小时内召之即来
yígè xiǎoshí nèi zhàozhījílái
đến ngay cuộc gọi đầu tiên trong vòng một giờ
知识并非总是召之即来
zhīshí bìngfēi zǒngshì zhàozhījílái
không phải lúc nào kiến thức cũng có thể đến khi rơi một chiếc mũ
给他打电话,他召之即来
gěi tā dǎdiànhuà , tā zhàozhījílái
gọi cho anh ấy và anh ấy sẽ xuất hiện ở cuộc gọi đầu tiên