Dịch của 招呼 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
招呼
Tiếng Trung phồn thể
招呼
Thứ tự nét cho 招呼
Ví dụ câu cho 招呼
我跟他打招呼
wǒ gēn tā dǎzhāohū
Tôi chào anh ấy
对招呼以微笑作答
duì zhāohū yǐ wēixiào zuòdá
đáp lại lời chào bằng một nụ cười
打招呼
dǎzhāohū
để chào sb.
招呼他赶快来开会
zhāohū tā gǎnkuài lái kāihuì
yêu cầu anh ấy đi họp càng sớm càng tốt
事先打个招呼
shìxiān dǎ gè zhāohū
thông báo trước
招呼他赶快来
zhāohū tā gǎnkuài lái
bảo anh ấy đến nhanh
在街上招呼他们
zài jiēshàng zhāohū tāmen
tung hô họ trên đường phố
招呼出租车停下
zhāohū chūzūchē tíngxià
gọi một chiếc taxi để ngăn chặn nó
招呼服务员
zhāohū fúwùyuán
gọi một người phục vụ