Dịch của 招呼 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
招呼
Tiếng Trung phồn thể
招呼

Thứ tự nét cho 招呼

Ý nghĩa của 招呼

  1. gửi lời chào đến
    zhāohu
  2. để hỏi, để nói
    zhāohu
  3. gọi ra
    zhāohu

Các ký tự liên quan đến 招呼:

Ví dụ câu cho 招呼

我跟他打招呼
wǒ gēn tā dǎzhāohū
Tôi chào anh ấy
对招呼以微笑作答
duì zhāohū yǐ wēixiào zuòdá
đáp lại lời chào bằng một nụ cười
打招呼
dǎzhāohū
để chào sb.
招呼他赶快来开会
zhāohū tā gǎnkuài lái kāihuì
yêu cầu anh ấy đi họp càng sớm càng tốt
事先打个招呼
shìxiān dǎ gè zhāohū
thông báo trước
招呼他赶快来
zhāohū tā gǎnkuài lái
bảo anh ấy đến nhanh
在街上招呼他们
zài jiēshàng zhāohū tāmen
tung hô họ trên đường phố
招呼出租车停下
zhāohū chūzūchē tíngxià
gọi một chiếc taxi để ngăn chặn nó
招呼服务员
zhāohū fúwùyuán
gọi một người phục vụ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc