Trang chủ>招摇过市

Tiếng Trung giản thể

招摇过市

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 招摇过市

  1. vênh váo về
    zhāo yáo guò shì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她戴新帽子招摇过市
tā dàixīn màozǐ zhāoyáoguòshì
cô ấy vênh váo trong chiếc mũ mới
骑在马上招摇过市
qí zài mǎshàng zhāoyáoguòshì
vênh váo trên lưng ngựa
招摇过市的服装
zhāoyáoguòshì de fúzhuāng
quần áo phô trương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc