Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
招摇过市
Tiếng Trung giản thể
招摇过市
Thêm vào danh sách từ
vênh váo về
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 招摇过市
vênh váo về
zhāo yáo guò shì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
她戴新帽子招摇过市
tā dàixīn màozǐ zhāoyáoguòshì
cô ấy vênh váo trong chiếc mũ mới
骑在马上招摇过市
qí zài mǎshàng zhāoyáoguòshì
vênh váo trên lưng ngựa
招摇过市的服装
zhāoyáoguòshì de fúzhuāng
quần áo phô trương
Các ký tự liên quan
招
摇
过
市
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc