Tiếng Trung giản thể
招聘会
Thứ tự nét
Ví dụ câu
招聘会简历上,他投了十多份
zhāopìn huì jiǎnlì shàng , tā tóu le shí duō fèn
anh ấy đã gửi hơn mười hồ sơ tại hội chợ việc làm
每招聘会年九月各个大学都会举行
měi zhāopìn huì nián jiǔyuè gègè dàxué dōuhuì jǔxíng
Tháng 9 hàng năm, các trường đại học tổ chức hội chợ việc làm
参加招聘会
cānjiā zhāopìn huì
tham gia hội chợ việc làm