Dịch của 拜拜 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
拜拜
Tiếng Trung phồn thể
拜拜
Thứ tự nét cho 拜拜
Ý nghĩa của 拜拜
- tạm biệtbáibái
- tạm biệtbáibái
Các ký tự liên quan đến 拜拜:
Ví dụ câu cho 拜拜
我先走啦,拜拜
wǒ xiān zǒu lā , bàibài
Tôi sẽ đi, tạm biệt
说拜拜
shuō bàibài
nói tốt