Tiếng Trung giản thể

拜望

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拜望

  1. để gọi về
    bàiwang; bàiwàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

原该先拜望亲友
yuán gāi xiān bàiwàng qīnyǒu
trước tiên chúng ta nên kêu gọi người thân và bạn bè
再来拜望他
zàilái bàiwàng tā
đến thăm anh ấy một lần nữa
拜望师母
bàiwàng shīmǔ
gọi vợ của một giáo viên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc