Tiếng Trung giản thể

拣择

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拣择

  1. chọn
    jiǎnzé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

按要求拣择
àn yāoqiú jiǎnzé
chọn theo yêu cầu
随机拣择
suíjī jiǎnzé
chọn ngẫu nhiên
拣择合适的衣服
jiǎnzé héshìde yīfú
chọn quần áo phù hợp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc