拥抱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拥抱

  1. ôm
    yōngbào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拥抱我
yōngbào wǒ
ôm tôi
温暖的拥抱
wēnnuǎn de yōngbào
những cái ôm ấm áp
紧紧地拥抱
jǐn jǐn de yōngbào
ôm chặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc