Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
>
拥抱
HSK 5
拥抱
Thêm vào danh sách từ
ôm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 拥抱
ôm
yōngbào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
拥抱我
yōngbào wǒ
ôm tôi
温暖的拥抱
wēnnuǎn de yōngbào
những cái ôm ấm áp
紧紧地拥抱
jǐn jǐn de yōngbào
ôm chặt
Các ký tự liên quan
拥
抱
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc