Từ vựng HSK
Dịch của 括号 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
括号
New HSK 4
Tiếng Trung phồn thể
括號
Thứ tự nét cho 括号
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 括号
dấu ngoặc đơn
kuòhào
Các ký tự liên quan đến 括号:
括
号
Ví dụ câu cho 括号
在括号中指定的
zài kuòhào zhōngzhǐ dìng de
được chỉ định trong ngoặc đơn
把句子置于括号内
bǎ jùzi zhìyú kuòhào nèi
đặt cụm từ vào trong ngoặc đơn
单词与括号之间没有空格
dāncí yǔ kuòhào zhījiān méiyǒu kōnggé
không có khoảng cách giữa từ và dấu ngoặc đơn
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc