Trang chủ>拳击运动

Tiếng Trung giản thể

拳击运动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拳击运动

  1. quyền anh
    quánjī yùndòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

训练拳击运动员
xùnliàn quánjī yùndòngyuán
để đào tạo một võ sĩ quyền anh
拳击运动的技术
quánjī yùndòng de jìshù
kỹ thuật đấm bốc
两位拳击运动员交手了
liǎngwèi quánjī yùndòngyuán jiāoshǒu le
hai võ sĩ đánh nhau
拳击运动的诀窍
quánjī yùndòng de juéqiào
thủ thuật đấm bốc
优秀拳击运动员
yōuxiù quánjī yùndòngyuán
võ sĩ ưu tú

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc