Tiếng Trung giản thể

拼写

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拼写

  1. chuyển ngữ
    pīnxiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拼写检查
pīnxiě jiǎnchá
kiểm tra chuyển ngữ
请注意拼写
qǐng zhùyì pīnxiě
xin vui lòng chú ý đến chuyển ngữ
拼写规则
pīnxiě guīzé
quy tắc chuyển ngữ
容易拼写
róngyì pīnxiě
dễ chuyển ngữ
把外国姓氏拼写出来
bǎ wàiguó xìngshì pīnxiě chūlái
chuyển ngữ một họ nước ngoài
用俄文字母拼写出来
yòng éwén zìmǔ pīnxiě chūlái
chuyển tự tên họ sang chữ cái tiếng Nga

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc