Dịch của 拼写 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
拼写
Tiếng Trung phồn thể
拼寫
Thứ tự nét cho 拼写
Ví dụ câu cho 拼写
拼写检查
pīnxiě jiǎnchá
kiểm tra chuyển ngữ
请注意拼写
qǐng zhùyì pīnxiě
xin vui lòng chú ý đến chuyển ngữ
拼写规则
pīnxiě guīzé
quy tắc chuyển ngữ
容易拼写
róngyì pīnxiě
dễ chuyển ngữ
把外国姓氏拼写出来
bǎ wàiguó xìngshì pīnxiě chūlái
chuyển ngữ một họ nước ngoài
用俄文字母拼写出来
yòng éwén zìmǔ pīnxiě chūlái
chuyển tự tên họ sang chữ cái tiếng Nga