Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
拾级而上
Tiếng Trung giản thể
拾级而上
Thêm vào danh sách từ
đi bộ lên cầu thang
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 拾级而上
đi bộ lên cầu thang
shèjí ér shàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
你可以拾级而上或是乘坐电梯
nǐ kěyǐ shíjíérshàng huòshì chéngzuò diàntī
bạn có thể đi cầu thang bộ hoặc sử dụng thang máy
游客拾级而上了
yóukè shíjíérshàng le
khách du lịch leo lên cầu thang
Các ký tự liên quan
拾
级
而
上
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc