Trang chủ>拾级而上

Tiếng Trung giản thể

拾级而上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拾级而上

  1. đi bộ lên cầu thang
    shèjí ér shàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你可以拾级而上或是乘坐电梯
nǐ kěyǐ shíjíérshàng huòshì chéngzuò diàntī
bạn có thể đi cầu thang bộ hoặc sử dụng thang máy
游客拾级而上了
yóukè shíjíérshàng le
khách du lịch leo lên cầu thang

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc