Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拿

  1. để lấy, để giữ, để mang lại
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

给我拿来
gěi wǒ ná lái
mang đến cho tôi
手里拿着
shǒu lǐ ná zhe
nắm trong tay
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc