Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
拿出
New HSK 2
拿出
Thêm vào danh sách từ
lấy cái gì đó
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 拿出
lấy cái gì đó
náchū
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
拿出手枪
náchū shǒuqiāng
lấy ra một khẩu súng
拿出借书证
ná chūjiè shūzhèng
lấy thẻ thư viện ra
拿出笔记本
náchū bǐjìběn
lấy sổ tay của bạn ra
Các ký tự liên quan
拿
出
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc