Dịch của 拿给 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
拿给
Tiếng Trung phồn thể
拿給

Thứ tự nét cho 拿给

Ý nghĩa của 拿给

  1. nhận và cho
    ná gěi

Các ký tự liên quan đến 拿给:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc