Từ vựng HSK
Dịch của 拿给 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
拿给
Tiếng Trung phồn thể
拿給
Thứ tự nét cho 拿给
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 拿给
nhận và cho
ná gěi
Các ký tự liên quan đến 拿给:
拿
给
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc