拿走

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拿走

  1. mang đi
    názǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拿走订单
názǒu dìngdān
để lấy đi đơn đặt hàng
他们拿走了钥匙
tāmen názǒu le yàoshi
họ đã lấy chìa khóa
拿走另外的三明治
názǒu lìngwài de sānmíngzhì
lấy đi một chiếc bánh sandwich khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc