Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
拿铁
Tiếng Trung giản thể
拿铁
Thêm vào danh sách từ
pha cà phê
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 拿铁
pha cà phê
nátiě
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一大杯拿铁
yī dàbēi ná tiě
đến sữa lớn
双份拿铁
shuāngfèn ná tiě
pha cà phê đôi
拿铁香草
ná tiě xiāngcǎo
cà phê đậu vani
Các ký tự liên quan
拿
铁
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc