Tiếng Trung giản thể

拿铁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 拿铁

  1. pha cà phê
    nátiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一大杯拿铁
yī dàbēi ná tiě
đến sữa lớn
双份拿铁
shuāngfèn ná tiě
pha cà phê đôi
拿铁香草
ná tiě xiāngcǎo
cà phê đậu vani

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc