Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 3
>
挂
HSK 4
New HSK 3
挂
Thêm vào danh sách từ
treo lên, treo lên
treo lên, treo lên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 挂
treo lên, treo lên
guà
treo lên, treo lên
guà
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
挂电话
guà diànhuà
treo lên
脸上挂着笑
liǎn shàng guà zhe xiào
với nụ cười trên khuôn mặt của một người
把衣服挂在架子上
bǎ yīfu guà zài jiàzi shàng
để treo quần áo
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc