Trang chủ>挂号单

Tiếng Trung giản thể

挂号单

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挂号单

  1. tờ đăng ký
    guàhàodān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

急诊挂号单
jízhěn guàhào dān
phiếu đăng ký điều trị khẩn cấp
新娘挂号单
xīnniáng guàhào dān
đăng ký cô dâu
拿着你的挂号单去找医生
názháo nǐ de guàhào dānqùzhǎo yīshēng
mang theo phiếu đăng ký của bạn và đi đến bác sĩ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc