Trang chủ>挂号处

Tiếng Trung giản thể

挂号处

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挂号处

  1. văn phòng đăng kí
    guàhàochù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这儿是挂号处吗?
zhèér shì guàhàochǔ ma ?
đây có phải là văn phòng đăng ký?
挂号处护士
guàhàochǔ hùshì
y tá tiếp tân
先去挂号处,再去找医生
xiān qù guàhàochǔ , zài qùzhǎo yīshēng
hãy đến văn phòng đăng ký trước, sau đó đến các bác sĩ
挂号处在二层
guàhào chǔzài èrcéng
văn phòng đăng ký ở tầng hai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc