Trang chủ>挂烫机

Tiếng Trung giản thể

挂烫机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挂烫机

  1. nồi hấp
    guàtàngjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用挂烫机熨衣服
yòngguàtàngjīyùn yīfú
sử dụng máy ép treo để ủi quần áo
立式挂烫机
lìshì guàtàngjī
máy ủi đứng
小型挂烫机
xiǎoxíng guàtàngjī
máy ủi treo nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc