Dịch của 挂钟 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
挂钟
Tiếng Trung phồn thể
掛鐘

Thứ tự nét cho 挂钟

Ý nghĩa của 挂钟

  1. Đồng hồ treo tường
    guàzhōng

Các ký tự liên quan đến 挂钟:

Ví dụ câu cho 挂钟

有重锤的挂钟
yǒu zhòngchuí de guàzhōng
đồng hồ treo tường có quả nặng
挂钟的时针指向七点
guàzhōng de shízhēn zhǐxiàng qīdiǎn
kim đồng hồ treo tường ở vị trí 7 giờ
石英挂钟
shíyīng guàzhōng
đồng hồ treo tường thạch anh
墙上的挂钟滴滴答答
qiángshàng de guàzhōng dīdīdādā
tích tắc đồng hồ treo tường
老式挂钟
lǎoshì guàzhōng
đồng hồ treo tường cổ điển
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc