Dịch của 挂钟 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
挂钟
Tiếng Trung phồn thể
掛鐘
Thứ tự nét cho 挂钟
Ví dụ câu cho 挂钟
有重锤的挂钟
yǒu zhòngchuí de guàzhōng
đồng hồ treo tường có quả nặng
挂钟的时针指向七点
guàzhōng de shízhēn zhǐxiàng qīdiǎn
kim đồng hồ treo tường ở vị trí 7 giờ
石英挂钟
shíyīng guàzhōng
đồng hồ treo tường thạch anh
墙上的挂钟滴滴答答
qiángshàng de guàzhōng dīdīdādā
tích tắc đồng hồ treo tường
老式挂钟
lǎoshì guàzhōng
đồng hồ treo tường cổ điển