Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挂

  1. treo lên, treo lên
    guà
  2. treo lên, treo lên
    guà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

挂电话
guà diànhuà
treo lên
脸上挂着笑
liǎn shàng guà zhe xiào
với nụ cười trên khuôn mặt của một người
把衣服挂在架子上
bǎ yīfu guà zài jiàzi shàng
để treo quần áo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc