Thứ tự nét

Ý nghĩa của 指

  1. để tham khảo, để chỉ vào
    zhǐ
  2. ngón tay
    zhǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

指给对方看
zhǐ gěi duìfāng kàn
chỉ ra cho đối thủ
用手指指人是很失礼的
yòng shǒuzhǐ zhǐ rén shì hěn shīlǐ de
thật thô lỗ khi chỉ tay vào mọi người
指中国而言
zhǐ Zhōngguó ér yán
nói có nghĩa là Trung Quốc
拇指
mǔzhǐ
ngón tay cái
手指
shǒuzhǐ
ngón tay
中指
zhōngzhǐ
ngón tay lộn xộn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc