指定

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 指定

  1. Bổ nhiệm
    zhǐdìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

指定付款期限
zhǐdìng fùkuǎn qīxiàn
hẹn thời hạn thanh toán
预先指定
yùxiān zhǐdìng
xác định trước
指定文章题目
zhǐdìng wénzhāng tímù
bổ nhiệm tiêu đề của bài báo
到达指定地点
dàodá zhǐdìng dìdiǎn
đến nơi được chỉ định

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc