Từ vựng HSK
Dịch của 指定 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
指定
New HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
指定
Thứ tự nét cho 指定
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 指定
Bổ nhiệm
zhǐdìng
Các ký tự liên quan đến 指定:
指
定
Ví dụ câu cho 指定
指定付款期限
zhǐdìng fùkuǎn qīxiàn
hẹn thời hạn thanh toán
预先指定
yùxiān zhǐdìng
xác định trước
指定文章题目
zhǐdìng wénzhāng tímù
bổ nhiệm tiêu đề của bài báo
到达指定地点
dàodá zhǐdìng dìdiǎn
đến nơi được chỉ định
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc