指挥

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 指挥

  1. chỉ đạo
    zhǐhuī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

指挥工作
zhǐhuī gōngzuò
chỉ huy công việc
指挥控制系统
zhǐhuī kòngzhì xìtǒng
hệ thống chỉ huy và điều khiển
指挥官
zhǐhuī guān
sĩ quan chỉ huy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc