Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
指甲油
Tiếng Trung giản thể
指甲油
Thêm vào danh sách từ
Sơn móng tay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 指甲油
Sơn móng tay
zhǐjia yóu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
指甲油卸除剂
zhǐjiǎyóu xièchú jì
tẩy sơn móng tay
涂指甲油
tú zhǐjiǎyóu
sơn móng tay
闪粉指甲油
shǎnfěn zhǐjiǎyóu
sơn móng tay lấp lánh
Các ký tự liên quan
指
甲
油
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc