Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
指着
New HSK 6
指着
Thêm vào danh sách từ
để trỏ đến
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 指着
để trỏ đến
zhǐzhe; zhǐzhuo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
指着某些物体并描述它们
zhǐzháo mǒuxiē wùtǐ bìng miáoshù tāmen
để chỉ vào một số đối tượng và mô tả chúng
互相指着
hùxiāng zhǐzháo
chỉ vào nhau
她指着彩色戒指问
tā zhǐzháo cǎisè jièzhǐ wèn
cô ấy chỉ vào những chiếc vòng màu và hỏi
Các ký tự liên quan
指
着
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc