Tiếng Trung giản thể
指示标志
Thứ tự nét
Ví dụ câu
走道上的指示标志
zǒudào shàng de zhǐshì biāozhì
một biển báo trên lối đi
路线指示标志
lùxiàn zhǐshì biāozhì
biển báo hướng
进入跑道指示标志
jìnrù pǎodào zhǐshì biāozhì
dấu hiệu chỉ dẫn lối vào đường băng
最常见的指示标志
zuì chángjiànde zhǐshì biāozhì
dấu hiệu chỉ dẫn phổ biến nhất