Trang chủ>指示标志

Tiếng Trung giản thể

指示标志

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 指示标志

  1. dấu hiệu thông tin
    zhǐshì biāozhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

走道上的指示标志
zǒudào shàng de zhǐshì biāozhì
một biển báo trên lối đi
路线指示标志
lùxiàn zhǐshì biāozhì
biển báo hướng
进入跑道指示标志
jìnrù pǎodào zhǐshì biāozhì
dấu hiệu chỉ dẫn lối vào đường băng
最常见的指示标志
zuì chángjiànde zhǐshì biāozhì
dấu hiệu chỉ dẫn phổ biến nhất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc