Tiếng Trung giản thể

指纹

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 指纹

  1. dấu vân tay
    zhǐwén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

指纹登录
zhǐwén dēnglù
đăng nhập vân tay
犯罪留下的指纹
fànzuì liúxià de zhǐwén
dấu vân tay của tội phạm để lại
在玻璃上印上指纹
zài bōlí shàng yìn shàng zhǐwén
để lại dấu vân tay trên kính
指纹识别
zhǐwén shíbié
nhận dạng dấu vân tay
不留指纹
bù liú zhǐwén
không để lại dấu vân tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc