Từ vựng HSK
Dịch của 指路 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
指路
Tiếng Trung phồn thể
指路
Thứ tự nét cho 指路
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 指路
để chỉ đường đến
zhǐlù
Các ký tự liên quan đến 指路:
指
路
Ví dụ câu cho 指路
指路牌
zhǐlùpái
biển chỉ dẫn
给他指路
gěi tā zhǐlù
chỉ đường cho anh ấy
谢谢你为我指路
xièxiè nǐ wéi wǒ zhǐlù
cảm ơn vì đã chỉ đường
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc