Dịch của 指路 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
指路
Tiếng Trung phồn thể
指路

Thứ tự nét cho 指路

Ý nghĩa của 指路

  1. để chỉ đường đến
    zhǐlù

Các ký tự liên quan đến 指路:

Ví dụ câu cho 指路

指路牌
zhǐlùpái
biển chỉ dẫn
给他指路
gěi tā zhǐlù
chỉ đường cho anh ấy
谢谢你为我指路
xièxiè nǐ wéi wǒ zhǐlù
cảm ơn vì đã chỉ đường
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc