Trang chủ>按…来

Tiếng Trung giản thể

按…来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 按…来

  1. dựa theo
    àn…lái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

按次序来上车
àn cìxù lái shàngchē
lên xe buýt theo thứ tự
按性格来说他不应该这样做
àn xìnggé láishuō tā bù yīnggāi zhèyàng zuò
xét theo bản chất của anh ta, anh ta không nên làm điều đó
按老师的要求来做作业
àn lǎoshī de yāoqiú lái zuò zuòyè
làm bài theo yêu cầu của giáo viên
按规矩来办事
àn guījǔ lái bànshì
để kinh doanh theo các quy tắc
按次序来上车
àn cìxù lái shàngchē
lên xe buýt theo thứ tự
按性格来说他不应该这样做
àn xìnggé láishuō tā bù yīnggāi zhèyàng zuò
xét theo bản chất của anh ta, anh ta không nên làm điều đó
按老师的要求来做作业
àn lǎoshī de yāoqiú lái zuò zuòyè
làm bài theo yêu cầu của giáo viên
按规矩来办事
àn guījǔ lái bànshì
để kinh doanh theo các quy tắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc