Tiếng Trung giản thể
按…来
Thứ tự nét
Ví dụ câu
按次序来上车
àn cìxù lái shàngchē
lên xe buýt theo thứ tự
按性格来说他不应该这样做
àn xìnggé láishuō tā bù yīnggāi zhèyàng zuò
xét theo bản chất của anh ta, anh ta không nên làm điều đó
按老师的要求来做作业
àn lǎoshī de yāoqiú lái zuò zuòyè
làm bài theo yêu cầu của giáo viên
按规矩来办事
àn guījǔ lái bànshì
để kinh doanh theo các quy tắc
按次序来上车
àn cìxù lái shàngchē
lên xe buýt theo thứ tự
按性格来说他不应该这样做
àn xìnggé láishuō tā bù yīnggāi zhèyàng zuò
xét theo bản chất của anh ta, anh ta không nên làm điều đó
按老师的要求来做作业
àn lǎoshī de yāoqiú lái zuò zuòyè
làm bài theo yêu cầu của giáo viên
按规矩来办事
àn guījǔ lái bànshì
để kinh doanh theo các quy tắc