Trang chủ>按捺不住

Tiếng Trung giản thể

按捺不住

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 按捺不住

  1. mất tự chủ
    ànnà bùzhù; ànnà búzhù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

按捺不住激动的心情
ànnà búzhù jīdòngde xīnqíng
mất tự chủ với sự phấn khích
他按捺不住高兴的心情
tā ànnàbùzhù gāoxìng de xīnqíng
anh ấy không thể kìm chế được tâm trạng vui vẻ của mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc