Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
按捺不住
Tiếng Trung giản thể
按捺不住
Thêm vào danh sách từ
mất tự chủ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 按捺不住
mất tự chủ
ànnà bùzhù; ànnà búzhù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
按捺不住激动的心情
ànnà búzhù jīdòngde xīnqíng
mất tự chủ với sự phấn khích
他按捺不住高兴的心情
tā ànnàbùzhù gāoxìng de xīnqíng
anh ấy không thể kìm chế được tâm trạng vui vẻ của mình
Các ký tự liên quan
按
捺
不
住
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc