Tiếng Trung giản thể
按捺
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她按捺住怒火
tā ànnà zhù nùhuǒ
cô kìm nén sự tức giận của mình
我们必须按捺自满的情绪
wǒmen bìxū ànnà zìmǎnde qíngxù
chúng ta phải chống lại sự tự mãn
听到不住高兴的心情那个好消息时,他按捺
tīngdào búzhù gāoxìng de xīnqíng nàgè hǎo xiāoxī shí , tā ànnà
Khi nghe tin vui, anh không thể kìm nén được trái tim