Tiếng Trung giản thể

按捺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 按捺

  1. kiểm soát bản thân
    ànnà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她按捺住怒火
tā ànnà zhù nùhuǒ
cô kìm nén sự tức giận của mình
我们必须按捺自满的情绪
wǒmen bìxū ànnà zìmǎnde qíngxù
chúng ta phải chống lại sự tự mãn
听到不住高兴的心情那个好消息时,他按捺
tīngdào búzhù gāoxìng de xīnqíng nàgè hǎo xiāoxī shí , tā ànnà
Khi nghe tin vui, anh không thể kìm nén được trái tim

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc