按时

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 按时

  1. kịp thời
    ànshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

按时抵达
ànshí dǐdá
để đến nơi trong thời gian
按时上班
ànshí shàngbān
bắt đầu công việc đúng giờ
按时吃药
ànshí chī yào
uống thuốc đúng giờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc