Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 4
>
按时
HSK 4
New HSK 4
按时
Thêm vào danh sách từ
kịp thời
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 按时
kịp thời
ànshí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
按时抵达
ànshí dǐdá
để đến nơi trong thời gian
按时上班
ànshí shàngbān
bắt đầu công việc đúng giờ
按时吃药
ànshí chī yào
uống thuốc đúng giờ
Các ký tự liên quan
按
时
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc