Từ vựng HSK
Dịch của 按照 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
按照
HSK 4
New HSK 3
Tiếng Trung phồn thể
按照
Thứ tự nét cho 按照
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 按照
dựa theo
ànzhào
Các ký tự liên quan đến 按照:
按
照
Ví dụ câu cho 按照
按照自己的愿意选择
ànzhào zìjǐ de yuànyì xuǎnzé
để lựa chọn theo ý muốn
按照计划进行
ànzhào jìhuà jìnxíng
đi như bị nhạt đi
按照实际情况
ànzhào shíjì qíngkuàng
theo tình hình
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc