Thứ tự nét
Ví dụ câu
挑选士兵
tiāoxuǎn shìbīng
để chọn những người lính
任你挑选
rènnǐ tiāoxuǎn
chọn cái nào bạn muốn
挑选一套衣服
tiāoxuǎn yītào yīfú
để chọn một bộ đồ
随便挑选
suíbiàn tiāoxuǎn
chọn ngẫu nhiên
挑选好的工作人员
tiāoxuǎn hǎode gōngzuòrényuán
để chọn nhân viên phù hợp