Tiếng Trung giản thể

挑食

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挑食

  1. kén chọn những gì một người ăn
    tiāoshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不要挑食和熬夜
búyào tiāoshí hé áoyè
đừng kén chọn thức ăn và thức khuya
挑食是个不好的习惯
tiāoshí shì gè bùhǎo de xíguàn
kén ăn là một thói quen xấu
她有点挑食
tā yǒudiǎn tiāoshí
cô ấy hơi kén chọn thức ăn
我不挑食
wǒ bù tiāoshí
Tôi không kén ăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc