Tiếng Trung giản thể

挚爱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挚爱

  1. tình yêu đích thực
    zhì'ài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我的挚爱,我美丽的老婆
wǒ de zhìài , wǒ měilìde lǎopó
tình yêu của tôi, người vợ xinh đẹp của tôi
一生唯一的挚爱
yīshēngwéiyī de zhìài
tình yêu duy nhất của đời người
与挚爱分离
yǔ zhìài fēnlí
tách khỏi tình yêu đích thực
失去挚爱
shīqù zhìài
đánh mất tình yêu đích thực
一生的挚爱
yīshēng de zhìài
tình yêu đích thực của đời người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc