Từ vựng HSK
Dịch của 挡住 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
挡住
Tiếng Trung phồn thể
擋住
Thứ tự nét cho 挡住
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 挡住
làm trở ngại
dǎngzhù
Các ký tự liên quan đến 挡住:
挡
住
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc