Tiếng Trung giản thể

挤满

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挤满

  1. nhồi nhét
    jǐmǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人群挤满了街道
rénqún jǐmǎn le jiēdào
đám đông lấp đầy đường phố
柜台前挤满了一大群顾客
guìtái qián jǐmǎn le yīdàqún gùkè
một đám đông khách hàng tràn ngập trước quầy
屋子里挤满了人
wūzǐ lǐ jǐmǎn le rén
căn phòng chật ních người
大厅挤满了观众
dàtīng jǐmǎn le guānzhòng
hội trường chật kín khán giả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc