Tiếng Trung giản thể
挤满
Thứ tự nét
Ví dụ câu
人群挤满了街道
rénqún jǐmǎn le jiēdào
đám đông lấp đầy đường phố
柜台前挤满了一大群顾客
guìtái qián jǐmǎn le yīdàqún gùkè
một đám đông khách hàng tràn ngập trước quầy
屋子里挤满了人
wūzǐ lǐ jǐmǎn le rén
căn phòng chật ních người
大厅挤满了观众
dàtīng jǐmǎn le guānzhòng
hội trường chật kín khán giả