Tiếng Trung giản thể

挥舞

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挥舞

  1. to brandish
    huīwǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

挥舞大棒
huīwǔ dàbàng
vẫy một cây gậy lớn
挥舞战刀
huīwǔ zhàndāo
vung kiếm
挥舞拳头
huīwǔ quántou
vung nắm đấm
挥舞手帕
huīwǔ shǒupà
vẫy một chiếc khăn tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc