Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
挥舞
Tiếng Trung giản thể
挥舞
Thêm vào danh sách từ
to brandish
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 挥舞
to brandish
huīwǔ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
挥舞大棒
huīwǔ dàbàng
vẫy một cây gậy lớn
挥舞战刀
huīwǔ zhàndāo
vung kiếm
挥舞拳头
huīwǔ quántou
vung nắm đấm
挥舞手帕
huīwǔ shǒupà
vẫy một chiếc khăn tay
Các ký tự liên quan
挥
舞
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc