挨打

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挨打

  1. đánh bại
    āidǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

挨打的伤痕
āidǎ de shānghén
dấu vết đánh đập
他该挨打了
tā gāi āidǎ le
anh ấy lẽ ra đã bị đánh
他准备挨打
tā zhǔnbèi āidǎ
anh ấy đã sẵn sàng để đánh bại
无故挨打
wúgù āidǎ
bị đánh đập mà không có gì

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc