挨着

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挨着

  1. kế bên
    āizhe
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

办事处挨着一个寿司店
bànshìchù āizháo yígè shòusī diàn
văn phòng bên cạnh một quán sushi
挨着乐队的桌子
āizháo yuèduì de zhuōzǐ
một cái bàn gần ban nhạc
挨着海浪
āizháo hǎilàng
gần với sóng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc