Tiếng Trung giản thể

挨近

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 挨近

  1. ở gần, đến gần
    āijìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我挨近你
wǒ āijìn nǐ
Tôi gần gũi với bạn
再挨近一些看
zài āijìn yīxiē kàn
xem kỹ hơn
挨近他
āijìn tā
đến gần anh ấy
不可挨近
bùkě āijìn
không được phép đến gần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc