Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
挨近
Tiếng Trung giản thể
挨近
Thêm vào danh sách từ
ở gần, đến gần
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 挨近
ở gần, đến gần
āijìn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我挨近你
wǒ āijìn nǐ
Tôi gần gũi với bạn
再挨近一些看
zài āijìn yīxiē kàn
xem kỹ hơn
挨近他
āijìn tā
đến gần anh ấy
不可挨近
bùkě āijìn
không được phép đến gần
Các ký tự liên quan
挨
近
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc